Có 2 kết quả:

复婚 fù hūn ㄈㄨˋ ㄏㄨㄣ復婚 fù hūn ㄈㄨˋ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to remarry (the same person)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to remarry (the same person)

Bình luận 0